khó chịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó chịu+ adj
- unendureable; painful
- một người khó chịu
A painful person unwell; indisposed
- một người khó chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó chịu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó chịu":
khó chịu khoá chữ khổ chủ - Những từ có chứa "khó chịu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 702